--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ái tình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ái tình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ái tình
Your browser does not support the audio element.
+
Love, passion
Lượt xem: 741
Từ vừa tra
+
ái tình
:
Love, passion
+
bá tánh
:
The people, the population
+
strainer
:
dụng cụ để kéo căng
+
nhào lộn
:
Make loops, make somersaultsMáy bay nhào lộn trên khôngThe plane was making loops in the airAnh hề nhào lộn mấy vòng trên sân khấuThe clowm made many someraults on the stage
+
dragsman
:
(ngành mỏ) người đẩy xe goòng